ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ macadamize

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng macadamize


macadamize /mə'kædəmaiz/ (macadamise) /mə'kædəmaiz/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  đắp (đường) bằng đá dăm nện

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…