EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
lyrate
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
lyrate
lyrate /'laiərit/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
hình đàn lia
← Xem thêm từ Lyrae
Xem thêm từ lyre →
Từ vựng liên quan
at
ate
l
lyra
ra
rat
rate
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…