EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
lyra
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
lyra
lyra
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
số nhiều lyrac
(thiên) sao thiên cầm
← Xem thêm từ lyophilize
Xem thêm từ Lyrae →
Từ vựng liên quan
l
ra
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…