EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
lynched
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
lynched
lynch /lintʃ/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
+ (Lynch law) /'lintʃlɔ:/
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lối hành hình linsơ (của bọn phân biệt chủng tộc Mỹ đối với người da đen)
ngoại động từ
hành hình kiểu linsơ
← Xem thêm từ lynch law
Xem thêm từ lynches →
Từ vựng liên quan
ch
he
l
lynch
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…