ex. Game, Music, Video, Photography

" Ly Xuy Xe (L) and his son of A Lu Commune stack bags of rice for taking home.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ rice. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

" Ly Xuy Xe (L) and his son of A Lu Commune stack bags of rice for taking home.

Nghĩa của câu:

“Lý Xuy Xê (L) và con trai ở xã A Lù xếp bao gạo mang về nhà.

rice


Ý nghĩa

@rice /rais/
* danh từ
- lúa; gạo; cơm
=rough rice+ lúa chưa xay
=husked rice+ lúa xay rồi
=ground rice+ bột gạo
- cây lúa
=summer rice+ lúa chiêm
=winter rice+ lúa mùa

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…