Câu ví dụ:
" Ly Xuy Xe (L) and his son of A Lu Commune stack bags of rice for taking home.
Nghĩa của câu:“Lý Xuy Xê (L) và con trai ở xã A Lù xếp bao gạo mang về nhà.
rice
Ý nghĩa
@rice /rais/
* danh từ
- lúa; gạo; cơm
=rough rice+ lúa chưa xay
=husked rice+ lúa xay rồi
=ground rice+ bột gạo
- cây lúa
=summer rice+ lúa chiêm
=winter rice+ lúa mùa