Câu ví dụ:
Ly and his family also pumped water into the pond in the hope that cooling the bomb would reduce the risk of an explosion.
Nghĩa của câu:pond
Ý nghĩa
@pond /pɔnd/
* danh từ
- ao
-(đùa cợt) biển
* ngoại động từ
- (+ back, up) ngăn, be bờ (dòng nước...) để giữ nước
* nội động từ
- thành ao, thành vũng