EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
lunitidal
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
lunitidal
lunitidal
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
thuộc thủy triều do ảnh hưởng mặt trăng
← Xem thêm từ lunisolar
Xem thêm từ lunkhead →
Từ vựng liên quan
da
id
IDA
it
l
ni
nit
nitid
ti
tidal
un
unit
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…