ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ lunitidal

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng lunitidal


lunitidal

Phát âm


Ý nghĩa

* tính từ
  thuộc thủy triều do ảnh hưởng mặt trăng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…