ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ lucubrations

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng lucubrations


lucubration /,lu:kju:'breiʃn/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  công việc sáng tác về ban đêm, sự nghiên cứu học tập về ban đêm
  tác phẩm công phu, sáng tác công phu
  tác phẩm (có tính chất) thông thái rởm

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…