EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
luckless
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
luckless
luckless /'lʌklis/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
không may, rủi ro, đen đủi
@luckless
bất hạnh, không may
← Xem thêm từ luckiness
Xem thêm từ luckpenny →
Từ vựng liên quan
l
less
luck
ss
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…