EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
loyalties
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
loyalties
loyalty /'lɔiəlti/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
lòng trung thành, lòng trung nghĩa, lòng trung kiên
← Xem thêm từ loyally
Xem thêm từ loyalty →
Từ vựng liên quan
alt
l
lo
loyal
ti
tie
ties
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…