EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
low-rise
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
low-rise
low-rise
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
(nói về ngôi nhà) ít tầng
← Xem thêm từ low-resistance
Xem thêm từ low season →
Từ vựng liên quan
is
l
lo
low
ow
ri
rise
se
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…