ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ low-resistance

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng low-resistance


low-resistance

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  điện trở thấp

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…