EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
low-resistance
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
low-resistance
low-resistance
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
điện trở thấp
← Xem thêm từ low-relief
Xem thêm từ low-rise →
Từ vựng liên quan
an
ance
ce
is
l
lo
low
ow
re
res
resist
resistance
si
sis
st
sta
stance
ta
tan
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…