ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ love-making

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng love-making


love-making /'lʌv,meikiɳ/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự tỏ tình, sự tán gái
  sự ăn nằm với nhau, sự giao hợp

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…