EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
love-making
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
love-making
love-making /'lʌv,meikiɳ/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự tỏ tình, sự tán gái
sự ăn nằm với nhau, sự giao hợp
← Xem thêm từ love-lornness
Xem thêm từ love-match →
Từ vựng liên quan
akin
in
kin
king
l
lo
love
ma
making
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…