ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ love-lornness

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng love-lornness


love-lornness /'lʌvlɔ:nnis/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  nỗi sầu muộn vì tình; nỗi thất tình; sự bị tình phụ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…