lounge /'laundʤ/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự đi thơ thẩn, sự lang thang không mục đích
ghế dài, đi văng, ghế tựa
buồng đợi, phòng khách, phòng ngồi chơi (ở khách sạn)
nội động từ
đi thơ thẩn, đi dạo, lang thang không mục đích ((cũng) to lounge about)
ngồi uể oải; nằm ườn
ngoại động từ
((thường) + away) to lounge away one's time lang thang uổng phí thì giờ
Các câu ví dụ:
1. On December 31, 2018, Beirut, an authentic Mediterranean Kitchen & lounge, will hold a party called Arabian Magic New Years' Eve from 8 p.
Nghĩa của câu:Vào ngày 31 tháng 12 năm 2018, Beirut, một Kitchen & Lounge Địa Trung Hải chính thống, sẽ tổ chức một bữa tiệc mang tên Arabian Magic New Years 'Eve từ 8 giờ tối.
2. Enjoy art exhibitions, tea talk at The Art of Tea lounge, traditional Bohemian dancing and handicrafts.
3. You are invited to the fabulous Ladies Night at Urbane lounge.
4. Chase away the Monday blues at 88 lounge for free flow of the delightful Spanish Cava CODORNIU, together with the best poke amuse bouche.
5. 75) (10% discount for payment in advance ) For more information and booking, contact 88 lounge on 0437188029, or Ms.
Xem tất cả câu ví dụ về lounge /'laundʤ/