EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
lost cause
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
lost cause
lost cause /'lɔst'kɔ:z/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự nghiệp chắc chắn thất bại
← Xem thêm từ lost
Xem thêm từ lost property →
Từ vựng liên quan
cause
l
lo
lost
os
se
st
us
use
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…