ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ Loss offsetting provisions

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng Loss offsetting provisions


Loss offsetting provisions

Phát âm


Ý nghĩa

  (Econ) Các điều khoản bù lỗ.
+ Thường nói đến thoả thuận, theo đó các khoản lỗ của một dự án có thể được bù lại bởi thu nhập từ các nguồn khác.

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…