EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
lorication
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
lorication
lorication
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
tình trạng có mai; tình trạng có vỏ cứng (động vật)
← Xem thêm từ loricate
Xem thêm từ lorikeet →
Từ vựng liên quan
at
cat
cation
ic
ion
l
lo
lor
lorica
on
or
ri
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…