EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
loricate
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
loricate
loricate /'lɔrikeit/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(động vật học) có vỏ cứng, có mai
← Xem thêm từ loricae
Xem thêm từ lorication →
Từ vựng liên quan
at
ate
cat
cate
ic
l
lo
lor
lorica
or
ri
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…