EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
longboat
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
longboat
longboat /'lɔɳbout/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
xuồng lớn; tàu sà lúp
← Xem thêm từ longanimous
Xem thêm từ longboats →
Từ vựng liên quan
at
bo
boa
boat
gb
l
lo
long
oat
on
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…