EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
longanimous
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
longanimous
longanimous
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
nhẫn nại; bao dung
← Xem thêm từ longanimity
Xem thêm từ longboat →
Từ vựng liên quan
an
gan
imo
l
lo
long
longan
mo
ni
nim
on
ou
us
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…