ex. Game, Music, Video, Photography

Long stuck in the city, growing anxiety as daily infections spike across the central city.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ da. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

Long stuck in the city, growing anxiety as daily infections spike across the central city.

Nghĩa của câu:

da


Ý nghĩa

@da /dɑ:/
* danh từ
- (thông tục) (như) dad

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…