EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
long ears
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
long ears
long ears /'lɔɳiəz/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự ngu độn
← Xem thêm từ long-eared
Xem thêm từ long greens →
Từ vựng liên quan
ea
ear
ears
l
lo
long
on
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…