EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
logorrhoea
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
logorrhoea
logorrhoea /,lɔgou'ri:ə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(y học) chứng nói nhiều, chứng tháo lời
← Xem thêm từ logon file
Xem thêm từ logos →
Từ vựng liên quan
ea
go
ho
hoe
l
lo
log
logo
or
rh
rho
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…