EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
logicize
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
logicize
logicize /'lɔdʤisaiz/ (logicize) /'lɔdʤisaiz/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
làm cho lôgic
nội động từ
dùng lôgic
← Xem thêm từ logicism
Xem thêm từ logics →
Từ vựng liên quan
ci
gi
ic
ici
l
lo
log
logic
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…