EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
lock step
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
lock step
lock step /'lɔk'step/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(quân sự) bước đi sát gót (người đằng trước)
← Xem thêm từ lock-out
Xem thêm từ lock-stitch →
Từ vựng liên quan
ep
l
lo
lock
oc
ock
st
step
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…