ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ lock step

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng lock step


lock step /'lɔk'step/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (quân sự) bước đi sát gót (người đằng trước)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…