ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ lock-out

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng lock-out


lock-out /'lɔkaut/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự đóng cửa làm áp lực (đóng cửa nhà máy không cho công nhân vào làm để làm áp lực)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…