EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
living-wage
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
living-wage
living-wage /'liviɳweidʤ/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
tiền lương vừa đủ sống (chỉ đủ để nuôi sống bản thân và gia đình)
← Xem thêm từ living-space
Xem thêm từ livingly →
Từ vựng liên quan
age
in
l
li
living
wag
wage
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…