ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ living-wage

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng living-wage


living-wage /'liviɳweidʤ/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  tiền lương vừa đủ sống (chỉ đủ để nuôi sống bản thân và gia đình)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…