EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
living-room
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
living-room
living-room /'liviɳrum/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
buồng ngồi chơi, buồng tiếp khách (của gia đình)
← Xem thêm từ living-in
Xem thêm từ living-space →
Từ vựng liên quan
in
l
li
living
om
roo
room
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…