EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
living-in
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
living-in
living-in
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
đang ở trong nhà
đang ở bệnh viên (bệnh nhân)
← Xem thêm từ living
Xem thêm từ living-room →
Từ vựng liên quan
in
l
li
living
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…