ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ living-in

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng living-in


living-in

Phát âm


Ý nghĩa

* tính từ
  đang ở trong nhà
  đang ở bệnh viên (bệnh nhân)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…