ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ litigations

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng litigations


litigation /,liti'geiʃn/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự kiện tụng, sự tranh chấp

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…