ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ litigation

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng litigation


litigation /,liti'geiʃn/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự kiện tụng, sự tranh chấp

Các câu ví dụ:

1. According to Vinh, the TTAB's statistics show that 95 percent of trademark opposition cases end in the early or middle stages of legal proceedings to significantly reduce the actual litigation costs.


Xem tất cả câu ví dụ về litigation /,liti'geiʃn/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…