ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ lisps

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng lisps


lisp /lisp/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự nói nhịu
  tiếng xào xạc (lá); tiếng rì rào (sóng)

động từ


  nói ngọng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…