EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
lisps
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
lisps
lisp /lisp/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự nói nhịu
tiếng xào xạc (lá); tiếng rì rào (sóng)
động từ
nói ngọng
← Xem thêm từ lispingly
Xem thêm từ lissom →
Từ vựng liên quan
is
l
li
lisp
ps
sp
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…