ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ lionizing

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng lionizing


lionize /'laiənaiz/ (lionise) /'laiənaiz/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  đưa (ai) đi thăm những cảnh lạ, đi xem những vật lạ; đi thăm những cảnh lạ ở (đâu)
  đối đâi như danh nhân, tiếp đón như danh nhân, đề cao như mộ danh nhân

nội động từ


  đi thăm những cảnh lạ, đi xem những vật lạ, đi tham quan

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…