ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ lionization

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng lionization


lionization /,laiənai'zeiʃn/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự đi xem những cảnh lạ; sự đưa (ai) đi xem những cảnh lạ
  sự đề cao như một danh nhân

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…