EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
lionhearted
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
lionhearted
lionhearted
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
dũng mãnh, dũng cảm
← Xem thêm từ lionet
Xem thêm từ lionise →
Từ vựng liên quan
art
ea
ear
he
hear
heart
ion
l
li
lion
on
ted
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…