EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
linocut
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
linocut
linocut
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
hoa văn khắc vào tấm vải sơn lót sàn nhà
← Xem thêm từ lino
Xem thêm từ linoleum →
Từ vựng liên quan
cut
in
l
li
lino
no
oc
ut
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…