EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
linguae francae
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
linguae francae
lingua franca /'liɳgwə'fræɳkə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
ngôn ngữ chung (cho một số dân tộc)
← Xem thêm từ lingua franca
Xem thêm từ lingual →
Từ vựng liên quan
an
fra
franc
in
l
li
ling
ra
ran
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…