EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
Linear nomogenous
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
Linear nomogenous
Linear nomogenous
Phát âm
Ý nghĩa
(Econ) Đồng nhất tuyến tính.
+ Xem HOMOGENEOUS FUNCTION.
← Xem thêm từ Linear function
Xem thêm từ Linear probability model →
Từ vựng liên quan
ea
ear
en
gen
in
l
li
line
linear
mo
near
no
nous
om
ou
us
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…