EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
lineal, linear
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
lineal, linear
lineal, linear
Phát âm
Ý nghĩa
tuyến tính; kẻ
← Xem thêm từ lineal
Xem thêm từ lineally →
Từ vựng liên quan
ea
ear
in
l
li
line
lineal
linear
neal
near
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…