EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
lineage
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
lineage
lineage /'liniidʤ/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
nòi giống, dòng, dòng giống, dòng dõi
← Xem thêm từ line-up
Xem thêm từ lineages →
Từ vựng liên quan
age
ea
in
l
li
line
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…