ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ lineage

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng lineage


lineage /'liniidʤ/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  nòi giống, dòng, dòng giống, dòng dõi

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…