EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
lily-livered
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
lily-livered
lily-livered /'lili,livəd/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
nhát gan; hèn nhát
← Xem thêm từ lily-like
Xem thêm từ lily of the valley →
Từ vựng liên quan
er
ere
l
li
lily
live
liver
re
red
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…