ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ lily-livered

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng lily-livered


lily-livered /'lili,livəd/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  nhát gan; hèn nhát

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…