ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ ligneous

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng ligneous


ligneous /'ligniəs/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  bằng gỗ; giống gỗ; có chất g

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…