ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ igneous

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng igneous


igneous /'igniəs/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (thuộc) lửa; có tính chất lửa; có lửa
  do lửa tạo thành
igneous rock → đá hoá thành

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…