EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
lightings
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
lightings
lighting /'laitiɳ/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự thắp đèn, sự chăng đèn
thuật bố trí ánh sáng
ánh sáng bố trí ở sân khấu; ánh sảng toả trên tranh
← Xem thêm từ lighting-up time
Xem thêm từ lightish →
Từ vựng liên quan
in
l
li
light
lighting
ti
tin
ting
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…