EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
lighting-up time
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
lighting-up time
lighting-up time
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
giờ mà tất cả xe cộ lưu thông phải bật đèn
← Xem thêm từ lighting
Xem thêm từ lightings →
Từ vựng liên quan
in
l
li
light
lighting
me
ti
time
tin
ting
up
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…