ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ lighting-up time

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng lighting-up time


lighting-up time

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  giờ mà tất cả xe cộ lưu thông phải bật đèn

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…