EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
light-heartedly
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
light-heartedly
light-heartedly
Phát âm
Ý nghĩa
* phó từ
vui vẻ, vô tư lự, thư thái
← Xem thêm từ light-hearted
Xem thêm từ light-heartedness →
Từ vựng liên quan
art
ea
ear
he
hear
heart
l
li
light
ted
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…