EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
light-hearted
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
light-hearted
light-hearted /'lait'hɑ:tid/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
vui vẻ; vô tư lự, thư thái
← Xem thêm từ light-headedness
Xem thêm từ light-heartedly →
Từ vựng liên quan
art
ea
ear
he
hear
heart
l
li
light
ted
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…