EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
light-fingered
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
light-fingered
light-fingered /'lait,fiɳgəd/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
khéo tay, nhanh tay
tài ăn cắp, tài xoáy
← Xem thêm từ light engine
Xem thêm từ light-flyweight →
Từ vựng liên quan
er
ere
fin
finger
fingered
in
l
li
light
re
red
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…