ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ light-fingered

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng light-fingered


light-fingered /'lait,fiɳgəd/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  khéo tay, nhanh tay
  tài ăn cắp, tài xoáy

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…