ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ lifetimes

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng lifetimes


lifetime /'laiftaim/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  đời, cả cuộc đời

tính từ


  suốt đời
a lifetime job → công việc làm suốt đời

@lifetime
  (vật lí) thời gian sống; chu kỳ bán rã

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…